Vocabulary About Disasters
- Disasters - Các thảm họa
- Avalanche: Tuyết/bùn/đất lở
-Blizzard: Bão tuyết (cũng là tên một hãng game nổi tiếng là cha đẻ của COUNTER SRIKE, DOTA2...)
- Erosion: sự xói mòn
- Dust Storm: bão bụi (ở sa mạc có Sandstorm-Bão cát)
- Cyclone/tornado: Lốc xoáy
- Drought: hạn hán
- Earthquake: động đất
- Flood: lũ
- Hailstorm: mưa đá
- Tsunami: sóng thần
- Twister: vòi rồng
- Heat wave: đợt nắng nóng bất thường
- Bermuda Triangle: vùng nằm phía Tây biển Atlantic nơi mà tàu bè biến mất một cách bất thường
2:12 AM
Share:
0 nhận xét: